![](img/dict/02C013DD.png) | [apparition] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hiện ra, sự xuất hiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'apparition d'une comète |
| sao chổi hiện ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'apparition de nouvelles tendances artistiques |
| sự xuất hiện các xu hướng nghệ thuật mới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'apparition des boutons sur la peau |
| sự xuất hiện các nốt nhỏ trên da |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'apparition des hommes sur la terre |
| sự xuất hiện của con người trên trái đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'apparition du jour |
| lúc mặt trời bắt đầu mọc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thoáng đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'a fait qu'une courte apparition |
| anh ấy chỉ thoáng đến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hiện hình; ma hiện hình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disparition, éclipse |