Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparenté


[apparenté]
tính từ
có quan hệ bà con
Il est apparenté à mon mari
cậu ấy có quan hệ bà con với chồng tôi
có quan hệ thông gia
liên kết liên danh (trong tuyển cử)
có những nét giống với
Style apparenté tout à la fois à X et à Y
lối hành văn có những nét giống với cả X lẫn Y



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.