![](img/dict/02C013DD.png) | [appareiller] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | định kích thước để đẽo, đẽo (đá dùng trong xây dựng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) lắp bộ phận giả vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareiller un bras |
| lắp một cánh tay giả vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareiller un blessé |
| lắp bộ phận giả cho một bệnh nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trang bị dụng cụ; chuẩn bị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareiller un navire |
| chuẩn bị cho tàu ra khơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareiller un filet |
| trang bị lưới (để chuẩn bị đánh cá) |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) chuẩn bị nhổ neo ra khơi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mouiller, jeter (l'ancre) |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xếp cặp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareiller des vases |
| xếp lọ thành từng cặp (giống nhau) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghép cặp (vật nuôi để cùng làm việc hay để cho sinh sản) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareiller des boeufs pour le labourage |
| ghép cặp đôi bò để cày |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépareiller |