|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apogée
| [apogée] | | danh từ giống đực | | | (thiên văn) điểm viễn địa | | | Le soleil atteint son apogée vers le 5 juillet | | mặt trời đạt đến điểm viễn địa khoảng vào ngày 5 tháng 7 | | | tuyệt đỉnh | | | Apogée de la gloire | | tuyệt đỉnh vinh quang |
|
|
|
|