|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antigang
![](img/dict/02C013DD.png) | [antigang] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống băng nhóm tội phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brigade antigang | | đội chống các băng nhóm tội phạm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đội chống băng nhóm tội phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est membre d'une antigang | | anh ta là thành viên của một đội chống băng nhóm tội phạm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh sát chống băng nhóm tội phạm |
|
|
|
|