|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antichambre
![](img/dict/02C013DD.png) | [antichambre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng đợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'huissier le fit d'attendre dans l'antichambre | | người tiếp khách để ông ấy chờ trong phòng đợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tình trạng tạm thời (trước một cái khác quan trọng hơn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vieillissement prématuré, antichambre de la mort | | sự lão hoá trước tuổi, tình trạng tạm thời của cái chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | courir les antichambres | | ![](img/dict/633CF640.png) | chạy vạy đó đây | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire antichambre | | ![](img/dict/633CF640.png) | chờ đợi, chầu chực |
|
|
|
|