Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anodin


[anodin]
tính từ
vô hại
Une plaisanterie anodine
lời đùa vô hại
không quan trọng, không đáng kể
Personnage anodin
nhân vật không quan trọng
phản nghĩa Dangereux, important
(từ cũ, nghĩa cũ) làm dịu đau
Remèdes anodins
thuốc làm dịu đau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.