Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annuler


[annuler]
ngoại động từ
huỷ bỏ, huỷ
Annuler un contrat
huỷ một hợp đồng
Le vol pour Madrid a été annulé
chuyến bay đến Madrid đã bị huỷ bỏ
J'ai dû annuler mes engagements
tôi đã phải huỷ bỏ lời cam kết của mình
phản nghĩa Confirmer, ratifier, valider



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.