|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annulation
| [annulation] | | danh từ giống cái | | | sự huỷ bỏ, sự huỷ | | | Annulation de la dette des pays en voie de développement par les pays riches | | việc các nước giàu xoá nợ cho các nước đang phát triển | | phản nghĩa Confirmation, maintien, ratification |
|
|
|
|