Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annulation


[annulation]
danh từ giống cái
sự huỷ bỏ, sự huỷ
Annulation de la dette des pays en voie de développement par les pays riches
việc các nước giàu xoá nợ cho các nước đang phát triển
phản nghĩa Confirmation, maintien, ratification



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.