|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annoncer
| [annoncer] | | ngoại động từ | | | báo, báo tin | | | Annoncer une bonne nouvelle | | báo một tin vui | | | Les journaux ont annoncé son mariage | | báo chí đã loan tin đám cưới của anh ta | | | bố cáo, thông báo | | | Annoncer qqch dans les formes légales | | công bố điều gì theo thể thức pháp định | | | báo trước, báo hiệu | | | Une fleur qui annonce le printemps | | loài hoa báo hiệu mùa xuân | | | nói trước, đoán trước | | phản nghĩa Cacher, taire |
|
|
|
|