|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annonce
![](img/dict/02C013DD.png) | [annonce] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bố cáo, thông cáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Annonce judiciaire /légale | | bố cáo tư pháp/pháp định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quảng cáo, lời rao hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rubrique des petites annonces dans un journal | | mục rao vặt trên một tờ báo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấu báo hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Annonce du bon temps | | dấu báo hiệu hửng trời | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'annonce de qqch | | ![](img/dict/633CF640.png) | khi nhận được tin gì |
|
|
|
|