| [anneau] |
| danh từ giống đực |
| | vòng, vành |
| | Anneaux de rideau |
| vòng treo màn |
| | Anneau nasal |
| vòng mũi (để buộc trâu bò) |
| | Anneau annuel |
| (thực vật học) vòng hằng năm |
| | anneau ombilical |
| (giải phẫu) vòng rốn |
| | Cheveux retombant en anneaux |
| tóc buông xuống thành vòng |
| | khâu (của một dây xích) |
| | nhẫn |
| | Doigt qui porte l'anneau |
| ngón tay đeo nhẫn |
| | Anneau d'alliance /anneau nuptial /anneau de mariage |
| nhẫn cưới |
| | (động vật học) đốt vòng (của con giun, con cuốn chiếu...) |
| | (toán học) hình vành khăn |
| | (số nhiều, thể dục thể thao) vòng |
| đồng âm Anaux (anal), annaux (annal) |