Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
angora


[angora]
tính từ
(nông nghiệp) (thuộc giống) angora
Chèvre angora
dê angora
danh từ giống đực
mèo angora; thỏ angora
lông len angora



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.