|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancienneté
![](img/dict/02C013DD.png) | [ancienneté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng lâu đời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thâm niên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancement à l'ancienneté | | nâng bậc theo thâm niên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir dix ans d'ancienneté | | có thâm niên 10 năm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Nouveauté | | ![](img/dict/809C2811.png) | de toute ancienneté | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ thời xa xưa |
|
|
|
|