|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anatomie
![](img/dict/02C013DD.png) | [anatomie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải phẫu học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anatomie comparée | | giải phẫu học so sánh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải phẫu; sự giải phẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anatomie de la feuille | | sự giải phẫu lá cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire l'anatomie d'un cadavre | | giải phẫu một xác chết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải phẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des "anatomies en cire colorée " (Volt.) | | những "mô hình giải phẫu bằng sáp màu" | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân thể, cốt cách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une belle anatomie | | một thân thể đẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tích, sự mổ xẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anatomie d'un poème | | sự phân tích một bài thơ | | ![](img/dict/809C2811.png) | dévoiler son anatomie | | ![](img/dict/633CF640.png) | cởi bỏ quần áo trước mặt nhân chứng |
|
|
|
|