|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anémique
![](img/dict/02C013DD.png) | [anémique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiếu máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bạc nhược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un style anémique | | lời văn bạc nhược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "cette lumière anémique [...] des ampoules électriques " (Aragon) | | ánh sáng vàng vọt [... [từ các bóng đèn điện hắt ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thiếu máu |
|
|
|
|