|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anémique
| [anémique] | | tính từ | | | thiếu máu | | | (nghĩa bóng) bạc nhược | | | Un style anémique | | lời văn bạc nhược | | | "cette lumière anémique [...] des ampoules électriques " (Aragon) | | ánh sáng vàng vọt [... [từ các bóng đèn điện hắt ra | | danh từ | | | người thiếu máu |
|
|
|
|