Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anémique


[anémique]
tính từ
thiếu máu
(nghĩa bóng) bạc nhược
Un style anémique
lời văn bạc nhược
"cette lumière anémique [...] des ampoules électriques " (Aragon)
ánh sáng vàng vọt [... [từ các bóng đèn điện hắt ra
danh từ
người thiếu máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.