Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anémiant


[anémiant]
tính từ
làm thiếu máu, gây thiếu máu
Régime anémiant
chế độ ăn kiêng gây thiếu máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.