![](img/dict/02C013DD.png) | [amputer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) cắt cụt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amputer un bras à quelqu'un |
| cắt cụt (cưa) một cánh tay của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amputer quelqu'un de la jambe |
| cắt cụt (cưa) chân của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt chân tay, cưa chân tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amputer un blessé |
| cưa cụt chân tay của một người bị thương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt xén |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amputer un article de journal |
| cắt xén một bài báo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pièce a été amputée de plusieurs scènes |
| vở tuồng bị cắt bớt nhiều cảnh |