Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amphibie


[amphibie]
tính từ
(sinh vật học) lưỡng cư
La grenouille est amphibie
ếch là loài lưỡng cư
(quân sự) (Voiture amphibie) xe lội nước
(quân sự) (opérations amphibies) tác chiến thuỷ lục phối hợp
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nước đôi, nhập nhằng
danh từ giống đực
(sinh vật học) động vật lưỡng cư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.