|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amical
 | [amical] |  | tính từ | | |  | thân tình | | |  | Conseils amicaux | | | lời khuyên thân tình | | |  | Nos relations sont amicales | | | quan hệ giữa chúng tôi thật thân tình | | |  | Salutations amicales | | | lời chào thân ái | | |  | Être amical et ouvert avec qqn | | | thân tình và cởi mở với ai | | |  | Association amicale | | | hội ái hữu | | |  | match amical | | |  | (thể thao) trận đấu giao hữu |  | phản nghĩa Froid, hostile, inamical, malveillant |
|
|
|
|