|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
améliorer
| [améliorer] | | ngoại động từ | | | cải thiện, cải tiến | | | Le coureur améliore encore son temps | | vận động viên đua xe vẫn đang cải thiện thời gian (rút ngắn bớt thời gian) | | | cải tạo (đất) | | | Terres améliorées | | đất cải tạo | | | sửa sang, tu sửa (nhà cửa) | | | sửa chữa, uốn nắn | | | Améliorer un texte | | chữa một bài văn | | phản nghĩa Dégrader, détériorer, gâter |
|
|
|
|