Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allogène


[allogène]
tính từ
(nhân loại học) ngoại lai muộn
Eléments allogènes
yếu tố ngoại lai muộn
(địa chất, địa lý) tha sinh
phản nghĩa Aborigène, autochtone, indigène
đồng âm Halogène



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.