|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allocation
![](img/dict/02C013DD.png) | [allocation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trợ cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allocation de chômage | | trợ cấp thất nghiệp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền trợ cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander des allocations de logement | | đòi tiền trợ cấp về chỗ ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher les allocations | | lĩnh tiền trợ cấp |
|
|
|
|