Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allégorique


[allégorique]
tính từ
phúng dụ
Roman allégorique, peinture allégorique
tiểu thuyết phúng dụ, tranh phúng dụ
"Une interprétation allégorique des mystères les plus solides de la foi " (France)
sự dùng phương pháp phúng dụ diễn giải những lẽ huyền vi sâu sắc của tín ngưỡng
phản nghĩa Littéral, réaliste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.