Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allégement


[allégement]
danh từ giống đực
sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ
L'allégement des programmes scolaires
sự giảm nhẹ chương trình học
Donner de l'allégement à un bateau
giảm nhẹ tải trọng của chiếc tàu
L'allègement fiscal
sự giảm thuế
(từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi
phản nghĩa Alourdissement, surcharge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.