| [alentours] |
| danh từ giống đực (số nhiều) |
| | miền xung quanh, miền phụ cận |
| | Les alentours de la ville |
| miền phụ cận thành phố |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) những sự việc xung quanh |
| | Les alentours d'un problème |
| những sự việc xung quanh một vấn đề |
| | aux alentours de |
| khoảng, độ chừng |
| | aux alentours de 1000 francs |
| khoảng 1000 quan, độ chừng 1000 quan |