|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aléatoire
![](img/dict/02C013DD.png) | [aléatoire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bấp bênh, ngẫu nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son succès est bien aléatoire | | thành công của anh ta thật bấp bênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sélection áleatoire | | sự chọn lựa ngẫu nhiên, tình cờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | fichier à accès aléatoire | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) tập tin truy cập ngẫu nhiên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Certain |
|
|
|
|