|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affolé
![](img/dict/02C013DD.png) | [affolé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hốt hoảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les animaux, affolés par le bruit, se mirent à courir | | hốt hoảng vì nghe tiếng động, mấy con thú bắt đầu chạy đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lí học) giật giật (kim địa bàn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Calme, serein | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hốt hoảng |
|
|
|
|