|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affirmativement
| [affirmativement] | | phó từ | | | ừ, được | | | Répondre affirmativement | | trả lời là có, trả lời đồng ý | | | (từ cũ, nghĩa cũ) khẳng định | | | Parler trop affirmativement | | nói quá khẳng định | | phản nghĩa Négativement |
|
|
|
|