|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affinité
![](img/dict/02C013DD.png) | [affinité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affinité de goûts | | sở thích giống nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affinité linguistique | | quan hệ thân cận về mặt ngôn ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) ái lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) độ giống nhau; độ tương hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) tính afin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) quan hệ thông gia | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Antipathie. Opposition |
|
|
|
|