![](img/dict/02C013DD.png) | [affecter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sử dụng vào, dành vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affecter des fonds à une dépense |
| sử dụng tiền bạc vào một món chi tiêu |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désaffecter |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bổ dụng (ai) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giả vờ, giả đò, làm ra vẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affecter des dehors vertueux |
| làm ra vẻ đạo đức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affecter de garder une attitude insouciante |
| vờ giữ thái độ vô tư lự, làm ra vẻ vô tư lự |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có, theo (một hình dạng nào đó) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affecter la forme d' un cylindre |
| có dạng một hình trụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thích, ưa thích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "ceux qui affectent ce langage " (Mol.) |
| những kẻ ưa thích ngôn ngữ này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác động đến, ảnh hưởng đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie qui affecte profondément l'organisme |
| bệnh tác động sâu sắc đến cơ thể |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gây xúc động, gây nỗi buồn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son échec l'a beaucoup affecté |
| thất bại đã làm anh ta rất buồn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un nombre négatif est un nombre affecté du signe moins |
| số âm là số có (được cho) dấu trừ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | affecter de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tìm cách |