Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affûter


[affûter]
ngoại động từ
(kỹ thuật) mài sắc (dao...)
Affûter des couteaux
mài dao
(thể dục thể thao) sửa soạn chu đáo (đối với ngựa) trước kì đua
ouvrier bien affûté
thợ có đầy đủ đồ nghề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.