|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admissibilité
 | [admissibilité] |  | danh từ giống cái | | |  | khả năng chấp nhận | | |  | L'admissibilité d'une requête | | | khả năng chấp nhận đơn | | |  | sự được vào kì thi tiếp | | |  | Liste d'admissibilité | | | danh sách tham dự vào kì thi tiếp | | |  | khả năng được nhận vào (một chức vụ) | | |  | L'admissibilité au emploi | | | khả năng chấp nhận vào làm |
|
|
|
|