| [adhésion] |
| danh từ giống cái |
| | (vật lý học) sự dính kết |
| | Force d'adhésion |
| lực dính kết |
| | sự tán thành |
| | Donner /refuser son adhésion à un projet |
| tán thành/không tán thành một dự án |
| | Le projet a recueilli une très large adhésion auprès du public |
| dự án đã được sự tán thành rất rộng rãi của công chúng |
| | sự gia nhập |
| | L'adhésion à un syndicat |
| sự gia nhập một nghiệp đoàn |
| | L'adhésion d'un nouveau pays à la C.E.E. |
| sự gia nhập của một quốc gia mới vào Cộng đồng kinh tế châu Âu |
| phản nghĩa Opposition, refus; démission |