Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adhésion


[adhésion]
danh từ giống cái
(vật lý học) sự dính kết
Force d'adhésion
lực dính kết
sự tán thành
Donner /refuser son adhésion à un projet
tán thành/không tán thành một dự án
Le projet a recueilli une très large adhésion auprès du public
dự án đã được sự tán thành rất rộng rãi của công chúng
sự gia nhập
L'adhésion à un syndicat
sự gia nhập một nghiệp đoàn
L'adhésion d'un nouveau pays à la C.E.E.
sự gia nhập của một quốc gia mới vào Cộng đồng kinh tế châu Âu
phản nghĩa Opposition, refus; démission



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.