|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adhérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [adhérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dính chặt vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Adhérer à la peau | | dính chặt vào da | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des pneus qui adhèrent bien à la route | | bánh xe bám chặt vào mặt đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tán thành, tán đồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Adhérer à une doctrine | | tán thành một học thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'adhère à votre opinion | | tôi tán thành ý kiến của anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gia nhập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Adhérer à un parti | | gia nhập một đảng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détacher, (se détacher); rejeter; démissionner |
|
|
|
|