|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acuité
| [acuité] | | danh từ giống cái | | | độ cao (âm thanh) | | | sự dữ dội; độ kịch liệt | | | L'acuité de la douleur | | độ kịch liệt của cơn đau | | | L'acuité de la crise économique | | tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế | | | (sinh vật học) độ thính, độ nhạy, lực | | | Acuité visuelle /auditive | | thị lực/thính lực |
|
|
|
|