|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actualiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [actualiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) thực tại hoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiện đại hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Actualiser ses méthodes de travail | | hiện đại hoá phương pháp làm việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyển (di sản, thu nhập trong tương lai) sang giá trị thực tại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cập nhật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Actualiser un dictionnaire | | cập nhật một tự điển |
|
|
|
|