![](img/dict/02C013DD.png) | [actualisation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hiện tại hoá, sự thời sự hoá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phương pháp chuyển tài sản, thu nhập sang giá trị thực tại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) sự thực tại hoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'actualisation des souvenirs |
| sự thực tại hoá các kỉ niệm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cập nhật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'actualisation d'une encyclopédie |
| sự cập nhật một bách khoa toàn thư |