|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acier
![](img/dict/02C013DD.png) | [acier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier trempé | | thép đã tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier en feuilles | | thép lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier calorisé | | thép thấm nhôm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier inoxydable | | thép không rỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier aimant | | thép từ tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier antiacide / acier résistant aux acides | | thép chịu axit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier mi -dur | | thép cứng vừa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier extra -doux /extra -dur | | thép siêu mềm/siêu rắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier sucré | | thép ngọt, thép dẻo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier torsadé | | thép xoắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier laminé | | thép cán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier à haute résistance | | thép có độ bền cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affinage de l'acier | | sự luyện thép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des lunettes à monture d'acier | | mắt kính có gọng bằng thép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fabrication de l'acier | | sự sản xuất thép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngành công nghiệp thép, kinh doanh thép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un roi de l'acier | | một ông trùm về kinh doanh thép, vua thép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca) gươm dao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu thép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une voiture gris acier | | chiếc xe có màu xám thép | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un moral d'acier | | ![](img/dict/633CF640.png) | có thần kinh vững vàng (có thể vượt qua mọi thử thách) | | ![](img/dict/633CF640.png) | cứng rắn, lãnh đạm, vô cảm | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'acier | | ![](img/dict/633CF640.png) | cứng như thép | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sắt đá | | ![](img/dict/809C2811.png) | poumon d'acier | | ![](img/dict/633CF640.png) | thiết bị thông khí phổi cho những bệnh nhân bị tê cơ hô hấp |
|
|
|
|