|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acharné
 | [acharné] |  | tính từ | |  | miệt mài, say mê | |  | Acharné à l'étude | | miệt mài học tập | |  | Les soldats acharnés au meurtre | | những chiến binh hăng say bắn giết | |  | kiên trì, bám riết | |  | Résistance acharnée | | sự kháng cự kiên trì | |  | Ennemi acharné | | kẻ thù bám riết | |  | Des efforts acharnés | | sự cố gắng dai dẳng | |  | kịch liệt | |  | Combat acharné | | cuộc chiến đấu kịch liệt |
|
|
|
|