|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
achalander
![](img/dict/02C013DD.png) | [achalander] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp hàng hoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lôi kéo khách cho (một cửa hàng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Un cinéma en plein air, chargé d'achalander les cafés "(Gide) | | một rạp chiếu bóng lộ thiên lo việc lôi kéo khách cho các quán cà phê |
|
|
|
|