|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acerbe
![](img/dict/02C013DD.png) | [acerbe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruit acerbe | | quả chát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Goût acerbe | | vị chát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gắt gao, gay gắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Critiques acerbes | | lời phê bình gay gắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ton acerbe | | giọng gay gắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répondre d'une manière acerbe | | trả lời một cách gay gắt |
|
|
|
|