|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acculer
 | [acculer] |  | ngoại động từ | |  | dồn vào đường cùng | |  | Acculer un sanglier | | dồn con lợn lòi vào đường cùng | |  | Acculer l'ennemi à la mer | | đuổi quân thù ra biển | |  | làm cho cứng họng, làm cho đuối lí | |  | être acculé à la faillite | |  | buộc lòng phải chịu phá sản |
|
|
|
|