|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accroître
![](img/dict/02C013DD.png) | [accroître] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accroître l'autorité | | tăng thêm quyền lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accroître ses biens | | tăng thêm tài sản | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amoindrir, diminuer, réduire, restreindre | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật) thuộc phần, để cho hưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La part de son cousin lui est accrue | | phần của cậu em con chú của nó để cho nó hưởng |
|
|
|
|