Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accouchement


[accouchement]
danh từ giống đực
sự ở cữ, sự đẻ
Accouchement laborieux
sự đẻ khó
Accouchement sans douleur
sự đẻ không đau
Douleurs de l'accouchement
sự đau đẻ
Accouchement avant terme
sự đẻ non
Accouchement à terme
sự đẻ đúng ngày
sự đỡ đẻ
Ce médecin a fait des centaines d'accouchements
vị thầy thuốc này từng đỡ đẻ hàng trăm ca
(nghĩa bóng) sự đẻ ra (một tác phẩm...).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.