|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accentuer
![](img/dict/02C013DD.png) | [accentuer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh dấu (chữ viết) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) đánh trọng âm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhấn mạnh (khi nói, khi đọc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accentuer un mot | | nhấn mạnh một từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng, làm rõ nét hơn, làm nổi bật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accentuer une pression | | tăng sức ép | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Atténuer, modérer, réduire |
|
|
|
|