|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accalmie
![](img/dict/02C013DD.png) | [accalmie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc tạm lặng (sóng gió). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Profiter d'une accalmie pour sortir | | lợi dụng lúc tạm lặng gió để ra đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời kì tạm yên, thời kì tạm thảnh thơi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Tempête. Agitation, crise, reprise |
|
|
|
|