|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accéder
![](img/dict/02C013DD.png) | [accéder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến, vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accéder au salon par la salle à manger | | vào phòng khách bằng cách đi qua phòng ăn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạt tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accéder à un poste | | đạt tới một chức vị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chấp nhận, bằng lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accéder à une demande | | chấp nhận một đơn xin |
|
|
|
|