|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accéder
 | [accéder] |  | nội động từ | | |  | đến, vào | | |  | Accéder au salon par la salle à manger | | | vào phòng khách bằng cách đi qua phòng ăn | | |  | đạt tới | | |  | Accéder à un poste | | | đạt tới một chức vị | | |  | chấp nhận, bằng lòng | | |  | Accéder à une demande | | | chấp nhận một đơn xin |
|
|
|
|