|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrégé
![](img/dict/02C013DD.png) | [abrégé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình ảnh thu tóm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un abrégé de toutes les vertus | | một hình ảnh thu tóm của mọi đức tính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách giản yếu | | ![](img/dict/809C2811.png) | en abrégé | | ![](img/dict/633CF640.png) | thu tóm lại, thu nhỏ lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | écrire en abrégé | | ![](img/dict/633CF640.png) | viết tắt, viết gọn. | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amplification. Grand (en); détail (en) |
|
|
|
|