Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aborigène


[aborigène]
tính từ
bản xứ
Plante aborigène
cây bản xứ
danh từ
người bản xứ, thổ dân.
Les aborigènes d'Australie
thổ dân nước Úc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.